tháng mười một
Vietnam
muokkaaKuukaudet vietnamiksi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
tháng một | tháng hai | tháng ba | ||||
tháng tư | tháng năm | tháng sáu | ||||
tháng bảy | tháng tám | tháng chín | ||||
tháng mười | tháng mười một | tháng mười hai |
Substantiivi
muokkaatháng mười một
Kuukaudet vietnamiksi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
tháng một | tháng hai | tháng ba | ||||
tháng tư | tháng năm | tháng sáu | ||||
tháng bảy | tháng tám | tháng chín | ||||
tháng mười | tháng mười một | tháng mười hai |
tháng mười một