Luokka:Vietnamin kielen substantiivit
Alaluokat
Seuraavat 13 alaluokkaa kuuluvat tähän luokkaan. Alaluokkien kokonaismäärä luokassa on 13.
Sivut, jotka ovat luokassa ”Vietnamin kielen substantiivit”
Seuraavat 200 sivua kuuluvat tähän luokkaan. Sivujen kokonaismäärä luokassa on 203.
Luokkatyökalut |
---|
B
- bao kiếm
- bia
- biến
- biển
- bong bóng
- boson
- buồng trứng
- bà
- bà chúa
- bác
- bánh
- bánh mì
- bán đảo
- bãi biển
- bão
- bình
- bình bát
- bí đao
- bò
- bóng
- bóng bàn
- bóng bầu dục
- bóng chuyền
- bóng gỗ
- bóng rổ
- bóng đá
- bông
- bông cải trắng
- bông hồng
- bùn
- bút
- bút bi
- bút chì
- bút máy
- bơ
- bươm bướm
- bưởi
- bạc
- bạch quả
- bạch đôi
- bảo hiểm
- bất động sản
- bầu
- bẫy mìn
- bắc
- bắn tỉa
- bắp
- bọ chét
- bố
- bột
- bột ngũ vị hương
- bột ngọt
- bữa
- bữa sáng
C
- cam
- cam quất
- cao nguyên
- cao su
- chanh
- chanh tây
- chay
- chim
- chim công
- chim cút
- chim sẻ
- chiến tranh
- chiền
- chiều dài
- chuối
- chuột
- chà là
- chày
- chân trời
- chân trời sự kiện
- chén
- chì
- chìa khóa
- chính phủ
- chó
- chùm
- chưng cất
- chả giò
- chất bảo quản
- chấy
- chợ
- chủ
- chủ nghĩa cộng sản
- chủ nhật
- chữ
- chữ Hán
- con gián
- con muỗi
- con ngoé
- con quạ
- con rận
- con thằn lằn
- cà
- cà chua
- cà phê
- cà ry
- cá
- cá chình
- cái võng
- cám
- cá mập
- cá neon vua
- cá neon đỏ
- cá ngừ đại dương
- cá sấu
- cây sa kê
- công nhân
- cải
- cằm
- cứt